• Chơi Nhanh Bản Web
  • Đăng ký

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải J1 League

(Vòng 31)
SVĐ Denka Big Swan Stadium (Sân nhà)
2 : 3
Chủ nhật, 22/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ Denka Big Swan Stadium

Trực tiếp kết quả Albirex Niigata vs Vissel Kobe Chủ nhật - 22/09/2024

Tổng quan

  • E. Miyamoto
    13’
    15’
    T. Miyashiro (Kiến tạo: G. Sakai)
  • Đang cập nhật
    31’
    15’
    G. Sakai (Kiến tạo: Y. Osako)
  • M. Nagakura (Kiến tạo: K. Taniguchi)
    31’
    59’
    T. Ogihara
  • Y. Ono
    36’
    62’
    H. Ide (Thay: D. Sasaki)
  • Y. Ono (Kiến tạo: K. Hashimoto)
    36’
    62’
    R. Hatsuse (Thay: Y. Honda)
  • M. Fitzgerald (Thay: T. Deng)
    71’
    73’
    Y. Muto
  • Y. Takagi (Thay: J. Okumura)
    71’
    76’
    T. Yamakawa (Thay: R. Kikuchi)
  • Y. Ono (Thay: K. Suzuki)
    83’
    76’
    T. Miyashiro (Thay: K. Yuruki)
  • K. Taniguchi (Thay: M. Hasegawa)
    84’
    90’
    T. Ogihara (Thay: Y. Kuwasaki)
  • 90+6’
    Thuler

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Vissel Kobe
Vissel Kobe
51% 49%
  • 12 Phạm lỗi 6
  • 3 Việt vị 1
  • 8 Phạt góc 6
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 13
  • 3 Sút trúng đích 6
  • 9 Sút không trúng đích 4
  • 3 Cú sút bị chặn 3
  • 7 Sút trong vòng cấm 8
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 3 Thủ môn cản phá 1
  • 446 Tổng đường chuyền 426
  • 377 Chuyền chính xác 349
  • 85% % chuyền chính xác 82%
Albirex Niigata
4-2-3-1

Albirex Niigata
vs
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
Ao
1
Ryosuke Kojima
Ao
42
Kento Hashimoto
Ao
35
Kazuhiko Chiba
Ao
5
Michael James Fitzgerald
Ao
25
Soya Fujiwara
Ao
20
Yuzuru Shimada
Ao
8 The phat
Eiji Miyamoto
Ao
7
Kaito Taniguchi
Ao
27 Ban thang
Motoki Nagakura
Ao
33
Yoshiaki Takagi
Ao
99 Ban thangBan thang
Yuji Ono
Ao
9 Ban thang
Taisei Miyashiro
Ao
10
Yuya Osako
Ao
11 Ban thang
Yoshinori Muto
Ao
18
Haruya Ide
Ao
6 The phat
Takahiro Ogihara
Ao
7
Yosuke Ideguchi
Ao
19
Ryo Hatsuse
Ao
3 Ban thang
Thuler
Ao
4
Tetsushi Yamakawa
Ao
24 Ban thang
Gotoku Sakai
Ao
1
Daiya Maekawa

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Vissel Kobe

  • 1
    Ryosuke Kojima
  • 25
    Soya Fujiwara
  • 5
    Michael James Fitzgerald
  • 35
    Kazuhiko Chiba
  • 42
    Kento Hashimoto
  • 8
    Eiji Miyamoto
  • 20
    Yuzuru Shimada
  • 33
    Yoshiaki Takagi
  • 27
    Motoki Nagakura
  • 7
    Kaito Taniguchi
  • 99
    Yuji Ono
  • 1
    Daiya Maekawa
  • 24
    Gotoku Sakai
  • 4
    Tetsushi Yamakawa
  • 3
    Thuler
  • 19
    Ryo Hatsuse
  • 7
    Yosuke Ideguchi
  • 6
    Takahiro Ogihara
  • 18
    Haruya Ide
  • 11
    Yoshinori Muto
  • 10
    Yuya Osako
  • 9
    Taisei Miyashiro

Đội hình dự bị

Albirex Niigata (4-2-3-1): Thomas Deng (3), Koji Suzuki (9), Shusuke Ota (11), Motoki Hasegawa (14), Yuji Hoshi (19), Koto Abe (21), Jin Okumura (30)

Vissel Kobe (4-3-3): Nanasei Iino (2), Koya Yuruki (14), Yuki Honda (15), Shota Arai (21), Daiju Sasaki (22), Yuya Kuwasaki (25), Ryuho Kikuchi (81)

Thay người Albirex Niigata vs Vissel Kobe

  • T. Deng Arrow left
    M. Fitzgerald
    71’
    62’
    arrow left D. Sasaki
  • J. Okumura Arrow left
    Y. Takagi
    71’
    62’
    arrow left Y. Honda
  • K. Suzuki Arrow left
    Y. Ono
    83’
    76’
    arrow left R. Kikuchi
  • M. Hasegawa Arrow left
    K. Taniguchi
    84’
    76’
    arrow left K. Yuruki
  • 90’
    arrow left Y. Kuwasaki

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
22/09 - 2024 H1: 2-1
06/05 - 2024 H1: 2-0
04/03 - 2017 H1: 1-0
06/08 - 2016 H1: 1-0
05/03 - 2016 H1: 2-1
18/04 - 2015 H1: 2-1
J-League Cup

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J1 League
27/09 - 2024 H1: 2-0
22/09 - 2024 H1: 2-1
18/09 - 2024 H1: 2-0
J-League Cup
02/11 - 2024 H1: 2-0
09/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J1 League
18/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
AFC Champions League
05/11 - 2024 H1: 1-0
02/10 - 2024 H1: 1-1
Emperor Cup
27/10 - 2024 H1: 1-1
25/09 - 2024