• Chơi Nhanh Bản Web
  • Đăng ký

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải La Liga

(Vòng 23)
SVĐ Abanca-Balaídos (Sân nhà)
3 : 0
Chủ nhật, 26/02/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Abanca-Balaídos

Trực tiếp kết quả Celta Vigo vs Valladolid Chủ nhật - 26/02/2023

Tổng quan

  • H. Seferović (Kiến tạo: Gabri Veiga)
    17’
    30’
    Monchu
  • Gabri Veiga
    32’
    38’
    Kike Pérez
  • J. Strand Larsen (Thay: H. Seferović)
    55’
    46’
    S. Amallah (Thay: G. Plata)
  • Óscar Rodríguez (Thay: Fran Beltrán)
    59’
    46’
    Roque Mesa (Thay: Monchu)
  • Gabri Veiga
    64’
    46’
    M. Hongla (Thay: Kike Pérez)
  • Óscar Rodríguez
    66’
    62’
    Selim Amallah (Var: Goal cancelled)
  • F. Cervi (Thay: L. de la Torre)
    73’
    68’
    Escudero (Thay: L. Olaza)
  • Hugo Sotelo (Thay: Gabri Veiga)
    73’
    75’
    Sergio León (Thay: Iván Sánchez)
  • Carlos Domínguez (Thay: J. Aidoo)
    74’
    79’
    Javi Sánchez
  • 84’
    Selim Amallah

Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Valladolid

số liệu thống kê
Celta Vigo
Celta Vigo
Valladolid
Valladolid
53% 47%
  • 6 Phạm lỗi 5
  • 0 Việt vị 5
  • 5 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 18 Tổng cú sút 6
  • 4 Sút trúng đích 3
  • 10 Sút không trúng đích 2
  • 4 Cú sút bị chặn 1
  • 11 Sút trong vòng cấm 4
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 1
  • 456 Tổng đường chuyền 392
  • 364 Chuyền chính xác 295
  • 80% % chuyền chính xác 75%
Celta Vigo
4-4-2

Celta Vigo
vs
Valladolid
Valladolid
4-2-3-1
Ao
13
Iván Villar
Ao
17
Javi Galán
Ao
4
Unai Núñez
Ao
15 Thay
J. Aidoo
Ao
2
Hugo Mallo
Ao
23 Thay
L. de la Torre
Ao
8 Thay
Fran Beltrán
Ao
24 Ban thangBan thangThay
Gabri Veiga
Ao
7
Carles Pérez
Ao
10
Iago Aspas
Ao
22 Ban thangThay
H. Seferović
Ao
25
C. Larin
Ao
21 Thay
Iván Sánchez
Ao
10
Óscar Plano
Ao
11 Thay
G. Plata
Ao
4 The phatThay
Kike Pérez
Ao
8 The phatThay
Monchu
Ao
12 Thay
L. Olaza
Ao
5 The phat
Javier Sánchez
Ao
15
J. El Yamiq
Ao
2
Luis Pérez
Ao
13
Asenjo

Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Valladolid

  • 13
    Iván Villar
  • 2
    Hugo Mallo
  • 15
    J. Aidoo
  • 4
    Unai Núñez
  • 17
    Javi Galán
  • 7
    Carles Pérez
  • 24
    Gabri Veiga
  • 8
    Fran Beltrán
  • 23
    L. de la Torre
  • 22
    H. Seferović
  • 10
    Iago Aspas
  • 13
    Asenjo
  • 2
    Luis Pérez
  • 15
    J. El Yamiq
  • 5
    Javier Sánchez
  • 12
    L. Olaza
  • 8
    Monchu
  • 4
    Kike Pérez
  • 11
    G. Plata
  • 10
    Óscar Plano
  • 21
    Iván Sánchez
  • 25
    C. Larin

Đội hình dự bị

Celta Vigo (4-4-2): Óscar Rodríguez (5), Gonçalo Paciência (9), F. Cervi (11), J. Strand Larsen (18), W. Swedberg (19), Kevin Vázquez (20), A. Solari (21), Diego Alves (25), Carlos Domínguez (26), Coke Carrillo (31), Hugo Sotelo (37), Javi Domínguez (39)

Valladolid (4-2-3-1): Álvaro Aguado (6), Sergio León (7), S. Amallah (9), Roque Mesa (17), Escudero (18), M. Hongla (20), Joaquín Fernández (24), Iván Fresneda (27), Álvaro Aceves (31), Lucas Rosa (39), Manu Pozo (44)

Thay người Celta Vigo vs Valladolid

  • H. Seferović Arrow left
    J. Strand Larsen
    55’
    46’
    arrow left G. Plata
  • Fran Beltrán Arrow left
    Óscar Rodríguez
    59’
    46’
    arrow left Monchu
  • L. de la Torre Arrow left
    F. Cervi
    73’
    46’
    arrow left Kike Pérez
  • Gabri Veiga Arrow left
    Hugo Sotelo
    73’
    68’
    arrow left L. Olaza
  • J. Aidoo Arrow left
    Carlos Domínguez
    74’
    75’
    arrow left Iván Sánchez

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

La Liga
15/09 - 2024 H1: 2-0
26/02 - 2023 H1: 2-0
20/10 - 2022 H1: 1-1
28/02 - 2021
27/09 - 2020
18/06 - 2020
30/11 - 2019
27/01 - 2019
22/09 - 2018 H1: 2-1
29/04 - 2014 H1: 2-0
17/12 - 2013
27/05 - 2013
06/01 - 2013 H1: 2-1

Thành tích gần đây Celta Vigo

La Liga
10/11 - 2024 H1: 1-1
05/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 2-1
15/09 - 2024 H1: 2-0
Copa del Rey
31/10 - 2024 H1: 1-3

Thành tích gần đây Valladolid

La Liga
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024
25/09 - 2024 H1: 1-0
Copa del Rey
30/10 - 2024
Friendlies Clubs
11/10 - 2024 H1: 1-1