• Chơi Nhanh Bản Web
  • Đăng ký

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Champions League

(Vòng loại 3)
SVĐ Ülker Stadyumu Fenerbahçe Şükrü Saracoğlu Spor Kompleksi (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 4, 14/08/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Ülker Stadyumu Fenerbahçe Şükrü Saracoğlu Spor Kompleksi

Trực tiếp kết quả Fenerbahce vs Lille Thứ 4 - 14/08/2024

Tổng quan

  • Jayden Oosterwolde
    -5’
    35’
    Alexsandro Ribeiro
  • Mert Müldür
    8’
    55’
    Angel Gomes
  • M. Muldur (Thay: B. Osayi-Samuel)
    63’
    69’
    R. Cabella (Thay: E. Zhegrova)
  • M. Yandas (Thay: Y. En Nesyri)
    63’
    69’
    E. Zhegrova (Thay: R. Cabella)
  • Y. En-Nesyri (Thay: M. Yandaş)
    63’
    80’
    Edon Zhegrova
  • B. Osayi-Samuel (Thay: M. Müldür)
    63’
    81’
    A. Mandi (Thay: Tiago Santos)
  • Alexander Djiku
    64’
    82’
    A. Gomes (Thay: N. Mukau)
  • A. Djiku
    65’
    82’
    T. Santos (Thay: A. Mandi)
  • Çağlar Söyüncü
    68’
    82’
    N. Mukau (Thay: A. Gomes)
  • A. Saint-Maximin (Thay: I. C. Kahveci)
    75’
    86’
    Hakon Arnar Haraldsson
  • İ. Kahveci (Thay: A. Saint-Maximin)
    75’
    98’
    H. Haraldsson (Thay: O. Sahraoui)
  • D. Tadic (Thay: C. Tosun)
    85’
    98’
    O. Sahraoui (Thay: H. Haraldsson)
  • C. Tosun (Thay: D. Tadić)
    85’
    105’
    Ismaily (Thay: G. Gudmundsson)
  • B. Diakite (Kiến tạo: E. Dzeko)
    90+1’
    105’
    O. Touré (Thay: T. Meunier)
  • B. Elmaz (Thay: E. Džeko)
    90’
    106’
    G. Gudmundsson (Thay: Ismaily)
  • B. Diakité
    90+1’
    106’
    T. Meunier (Thay: O. Toure)
  • E. Dzeko (Thay: B. Elmaz)
    91’
    109’
    Aïssa Mandi
  • J. Oosterwolde (Thay: O. Aydin)
    119’
    115’
    Jonathan David (Var: Penalty confirmed)
  • O. Aydın (Thay: J. Oosterwolde)
    119’
    116’
    (Pen) J. David
  • 118’
    (Pen) J. David

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Lille

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Lille
Lille
44% 56%
  • 16 Phạm lỗi 16
  • 2 Việt vị 0
  • 9 Phạt góc 2
  • 4 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 15 Tổng cú sút 17
  • 7 Sút trúng đích 4
  • 8 Sút không trúng đích 6
  • 0 Cú sút bị chặn 7
  • 10 Sút trong vòng cấm 8
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 9
  • 3 Thủ môn cản phá 7
  • 436 Tổng đường chuyền 596
  • 329 Chuyền chính xác 503
  • 75% % chuyền chính xác 84%
Fenerbahce
4-2-3-1

Fenerbahce
vs
Lille
Lille
5-4-1
Ao
40
D. Livaković
Ao
24 The phatThay
J. Oosterwolde
Ao
6 The phatThe phat
A. Djiku
Ao
2 The phat
Ç. Söyüncü
Ao
16 The phatThay
M. Müldür
Ao
8 Thay
M. Yandaş
Ao
5
İ. Yüksek
Ao
97 Thay
A. Saint-Maximin
Ao
53
S. Szymański
Ao
10 Thay
D. Tadić
Ao
9 Thay
E. Džeko
Ao
9 Ban thangBan thang
J. David
Ao
7 The phatThay
H. Haraldsson
Ao
8 The phatThay
A. Gomes
Ao
21
B. André
Ao
10 Thay
R. Cabella
Ao
5 Thay
G. Gudmundsson
Ao
4 The phat
Alexsandro Ribeiro
Ao
18
B. Diakité
Ao
12 Thay
T. Meunier
Ao
22 Thay
Tiago Santos
Ao
30
L. Chevalier

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Lille

  • 40
    D. Livaković
  • 16
    M. Müldür
  • 2
    Ç. Söyüncü
  • 6
    A. Djiku
  • 24
    J. Oosterwolde
  • 5
    İ. Yüksek
  • 8
    M. Yandaş
  • 10
    D. Tadić
  • 53
    S. Szymański
  • 97
    A. Saint-Maximin
  • 9
    E. Džeko
  • 30
    L. Chevalier
  • 22
    Tiago Santos
  • 12
    T. Meunier
  • 18
    B. Diakité
  • 4
    Alexsandro Ribeiro
  • 5
    G. Gudmundsson
  • 10
    R. Cabella
  • 21
    B. André
  • 8
    A. Gomes
  • 7
    H. Haraldsson
  • 9
    J. David

Đội hình dự bị

Fenerbahce (4-2-3-1): İ. Kahveci (17), Y. En-Nesyri (19), B. Osayi-Samuel (21), C. Tosun (23), M. Zajc (26), B. Elmaz (28), İ. Eğribayat (30), R. Krunić (33), Rodrigo Becão (50), E. Çetin (54), O. Aydın (70), Y. Akçiçek (95)

Lille (5-4-1): V. Mannone (1), A. Mandi (2), O. Sahraoui (11), L. Olmeta (16), N. Mukau (17), E. Zhegrova (23), A. Ilić (24), M. Bayo (27), E. Mbappé (29), Ismaily (31), O. Touré (36), V. Burlet (37)

Thay người Fenerbahce vs Lille

  • B. Osayi-Samuel Arrow left
    M. Muldur
    63’
    69’
    arrow left E. Zhegrova
  • Y. En Nesyri Arrow left
    M. Yandas
    63’
    69’
    arrow left R. Cabella
  • M. Yandaş Arrow left
    Y. En-Nesyri
    63’
    81’
    arrow left Tiago Santos
  • M. Müldür Arrow left
    B. Osayi-Samuel
    63’
    82’
    arrow left N. Mukau
  • I. C. Kahveci Arrow left
    A. Saint-Maximin
    75’
    82’
    arrow left A. Mandi
  • A. Saint-Maximin Arrow left
    İ. Kahveci
    75’
    82’
    arrow left A. Gomes
  • C. Tosun Arrow left
    D. Tadic
    85’
    98’
    arrow left O. Sahraoui
  • D. Tadić Arrow left
    C. Tosun
    85’
    98’
    arrow left H. Haraldsson
  • E. Džeko Arrow left
    B. Elmaz
    90’
    105’
    arrow left G. Gudmundsson
  • B. Elmaz Arrow left
    E. Dzeko
    91’
    105’
    arrow left T. Meunier
  • O. Aydin Arrow left
    J. Oosterwolde
    119’
    106’
    arrow left Ismaily
  • J. Oosterwolde Arrow left
    O. Aydın
    119’
    106’
    arrow left O. Toure

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League
14/08 - 2024
07/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Fenerbahce

UEFA Europa League
08/11 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
26/09 - 2024 H1: 1-0
Süper Lig
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Lille

UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 1-0
18/09 - 2024 H1: 1-0
Ligue 1
02/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
21/09 - 2024 H1: 2-2