• Chơi Nhanh Bản Web
  • Đăng ký

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 11)
SVĐ Stadion Miejski (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 2, 07/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Miejski

Trực tiếp kết quả Jagiellonia vs Legia Warszawa Thứ 2 - 07/10/2024

Tổng quan

  • D. Stojinović (Thay: M. Skrzypczak)
    12’
    48’
    Kacper Chodyna
  • C. Polak (Thay: João Moutinho)
    33’
    54’
    Marc Gual (Thay: T. Pekhart)
  • Jesús Imaz (Kiến tạo: M. Sáček)
    35’
    63’
    Bartosz Kapustka
  • Taras Romanczuk
    44’
    67’
    Marc Gual (Kiến tạo: K. Chodyna)
  • P. Kováčik (Thay: Miki Villar)
    46’
    68’
    M. Alfarela (Thay: Luquinhas)
  • Jarosław Kubicki
    74’
    87’
    Kacper Tobiasz
  • L. Diaby-Fadiga (Thay: D. Churlinov)
    83’
    87’
    W. Urbański (Thay: R. Morishita)
  • M. Listkowski (Thay: Jesús Imaz)
    83’
    87’
    A. Jędrzejczyk (Thay: R. Pankov)
  • Afimico Pululu
    90+7’
    87’
    R. Augustyniak (Thay: M. Oyedele)
  • 90+6’
    Artur Jędrzejczyk

Thống kê trận đấu Jagiellonia vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Jagiellonia
Jagiellonia
Legia Warszawa
Legia Warszawa
45% 55%
  • 13 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 22
  • 7 Sút trúng đích 10
  • 5 Sút không trúng đích 8
  • 0 Cú sút bị chặn 4
  • 8 Sút trong vòng cấm 14
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 8 Thủ môn cản phá 6
  • 442 Tổng đường chuyền 513
  • 377 Chuyền chính xác 430
  • 85% % chuyền chính xác 84%
Jagiellonia
4-2-3-1

Jagiellonia
vs
Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-3-2-1
Ao
50
S. Abramowicz
Ao
44 Thay
João Moutinho
Ao
17
Adrián Diéguez
Ao
72 Thay
M. Skrzypczak
Ao
16
M. Sáček
Ao
14 The phat
J. Kubicki
Ao
6 The phat
T. Romanczuk
Ao
21 Thay
D. Churlinov
Ao
11 Ban thangThay
Jesús Imaz
Ao
20 Thay
Miki Villar
Ao
10 The phat
Afimico Pululu
Ao
7 Thay
T. Pekhart
Ao
82 Thay
Luquinhas
Ao
11 The phat
K. Chodyna
Ao
25 Thay
R. Morishita
Ao
6 Thay
M. Oyedele
Ao
67 The phat
B. Kapustka
Ao
19
Rúben Vinagre
Ao
3
S. Kapuadi
Ao
12 Thay
R. Pankov
Ao
13
P. Wszołek
Ao
1 The phat
K. Tobiasz

Đội hình xuất phát Jagiellonia vs Legia Warszawa

  • 50
    S. Abramowicz
  • 16
    M. Sáček
  • 72
    M. Skrzypczak
  • 17
    Adrián Diéguez
  • 44
    João Moutinho
  • 6
    T. Romanczuk
  • 14
    J. Kubicki
  • 20
    Miki Villar
  • 11
    Jesús Imaz
  • 21
    D. Churlinov
  • 10
    Afimico Pululu
  • 1
    K. Tobiasz
  • 13
    P. Wszołek
  • 12
    R. Pankov
  • 3
    S. Kapuadi
  • 19
    Rúben Vinagre
  • 67
    B. Kapustka
  • 6
    M. Oyedele
  • 25
    R. Morishita
  • 11
    K. Chodyna
  • 82
    Luquinhas
  • 7
    T. Pekhart

Đội hình dự bị

Jagiellonia (4-2-3-1): M. Stryjek (1), D. Stojinović (3), C. Polak (5), L. Diaby-Fadiga (9), P. Kováčik (22), M. Listkowski (29), A. Nguiamba (39), A. Rybak (51), Tomás Silva (82)

Legia Warszawa (4-3-2-1): R. Augustyniak (8), M. Alfarela (17), P. Kun (23), J. Ziółkowski (24), G. Kobylak (27), Marc Gual (28), W. Urbański (53), A. Jędrzejczyk (55), J. Nsamé (77)

Thay người Jagiellonia vs Legia Warszawa

  • M. Skrzypczak Arrow left
    D. Stojinović
    12’
    54’
    arrow left T. Pekhart
  • João Moutinho Arrow left
    C. Polak
    33’
    68’
    arrow left Luquinhas
  • Miki Villar Arrow left
    P. Kováčik
    46’
    87’
    arrow left R. Morishita
  • D. Churlinov Arrow left
    L. Diaby-Fadiga
    83’
    87’
    arrow left R. Pankov
  • Jesús Imaz Arrow left
    M. Listkowski
    83’
    87’
    arrow left M. Oyedele

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
07/10 - 2024 H1: 1-0
07/04 - 2024 H1: 1-0
02/10 - 2023 H1: 2-0
13/05 - 2023 H1: 1-1
29/10 - 2022 H1: 1-3
28/11 - 2021 H1: 1-0
14/02 - 2021 H1: 1-1
22/02 - 2020 H1: 2-0
16/05 - 2019 H1: 1-0
Friendlies Clubs
06/07 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Jagiellonia

Ekstraklasa
27/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Legia Warszawa

Ekstraklasa
10/11 - 2024 H1: 2-2
04/11 - 2024 H1: 1-1
28/10 - 2024 H1: 2-1
07/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 1-0
Cup