• Chơi Nhanh Bản Web
  • Đăng ký

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Superliga

(Vòng 16)
SVĐ Lyngby Stadion (Sân nhà)
3 : 3
Thứ 2, 27/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Lyngby Stadion

Trực tiếp kết quả Lyngby vs Brondby Thứ 2 - 27/11/2023

Tổng quan

  • Marc Muniesa
    34’
    6’
    N. Vallys (Kiến tạo: M. Kvistgaarden)
  • F. Gytkjær (Thay: Muniesa)
    57’
    31’
    Kevin Tshiembe
  • M. Jensen (Thay: A. Bjelland)
    57’
    35’
    H. Heggheim (Thay: Y. Suzuki)
  • C. Winther (Kiến tạo: S. Magnússon)
    67’
    43’
    S. Klaiber (Kiến tạo: M. Greve)
  • B. Hamalainen (Thay: S. Magnússon)
    77’
    62’
    Frederik Alves Ibsen
  • M. Jensen
    84’
    69’
    J. Radošević (Thay: M. Greve)
  • T. Storm (Thay: W. Kumado)
    88’
    69’
    O. Omoijuanfo (Thay: M. Kvistgaarden)
  • A. Guðjohnsen (Kiến tạo: T. Chukwuani)
    90+5’
    70’
    Daniel Wass
  • 79’
    Patrick Pentz
  • 89’
    S. Klaiber

Thống kê trận đấu Lyngby vs Brondby

số liệu thống kê
Lyngby
Lyngby
Brondby
Brondby
61% 39%
  • 15 Phạm lỗi 8
  • 1 Việt vị 0
  • 10 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 28 Tổng cú sút 9
  • 8 Sút trúng đích 6
  • 16 Sút không trúng đích 1
  • 4 Cú sút bị chặn 2
  • 20 Sút trong vòng cấm 8
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 3 Thủ môn cản phá 5
  • 497 Tổng đường chuyền 344
  • 417 Chuyền chính xác 266
  • 84% % chuyền chính xác 77%
Lyngby
3-4-1-2

Lyngby
vs
Brondby
Brondby
3-5-2
Ao
1
M. Kikkenborg
Ao
5 The phatThay
Muniesa
Ao
6 Thay
A. Bjelland
Ao
23
P. Gregor
Ao
20
K. Finnsson
Ao
42
T. Chukwuani
Ao
30
M. Rømer
Ao
7 Thay
W. Kumado
Ao
13 Ban thang
C. Winther
Ao
21 Thay
S. Magnússon
Ao
22 Ban thang
A. Guðjohnsen
Ao
28 Thay
Y. Suzuki
Ao
36 Thay
M. Kvistgaarden
Ao
24
M. Divković
Ao
7 Ban thang
N. Vallys
Ao
10 The phat
D. Wass
Ao
8 Thay
M. Greve
Ao
31 Ban thangBan thang
S. Klaiber
Ao
18 The phat
K. Tshiembe
Ao
5
R. Lauritsen
Ao
32 The phat
F. Alves
Ao
1 The phat
P. Pentz

Đội hình xuất phát Lyngby vs Brondby

  • 1
    M. Kikkenborg
  • 23
    P. Gregor
  • 6
    A. Bjelland
  • 5
    Muniesa
  • 7
    W. Kumado
  • 30
    M. Rømer
  • 42
    T. Chukwuani
  • 20
    K. Finnsson
  • 13
    C. Winther
  • 22
    A. Guðjohnsen
  • 21
    S. Magnússon
  • 1
    P. Pentz
  • 32
    F. Alves
  • 5
    R. Lauritsen
  • 18
    K. Tshiembe
  • 31
    S. Klaiber
  • 8
    M. Greve
  • 10
    D. Wass
  • 7
    N. Vallys
  • 24
    M. Divković
  • 36
    M. Kvistgaarden
  • 28
    Y. Suzuki

Đội hình dự bị

Lyngby (3-4-1-2): B. Hamalainen (3), P. Bizoza (8), R. Çorlu (10), M. Jensen (12), L. Sandgrav (14), J. Amon (17), T. Storm (24), F. Gytkjær (26), J. Storch (32)

Brondby (3-5-2): S. Sebulonsen (2), H. Heggheim (3), O. Omoijuanfo (9), H. Evjen (11), K. Mensah (14), T. Mikkelsen (16), M. Kowalczyk (20), J. Radošević (22), O. Schwartau (41)

Thay người Lyngby vs Brondby

  • Muniesa Arrow left
    F. Gytkjær
    57’
    35’
    arrow left Y. Suzuki
  • A. Bjelland Arrow left
    M. Jensen
    57’
    69’
    arrow left M. Greve
  • S. Magnússon Arrow left
    B. Hamalainen
    77’
    69’
    arrow left M. Kvistgaarden
  • W. Kumado Arrow left
    T. Storm
    88’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Superliga
04/08 - 2024
27/11 - 2023
13/08 - 2023 H1: 1-0
05/03 - 2023
02/10 - 2022 H1: 2-1
14/02 - 2021
01/12 - 2020 H1: 1-0
01/03 - 2020
20/10 - 2019
12/02 - 2018
Friendlies Clubs
05/07 - 2022
22/01 - 2022 H1: 1-0
07/09 - 2020
26/05 - 2020
21/05 - 2020

Thành tích gần đây Lyngby

Superliga
14/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024 H1: 1-0
27/08 - 2024
17/08 - 2024
11/08 - 2024 H1: 1-1
04/08 - 2024
27/07 - 2024 H1: 1-1
23/07 - 2024
DBU Pokalen
04/09 - 2024 H1: 1-1
Friendlies Clubs
13/07 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Brondby

Superliga
15/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024 H1: 2-0
25/08 - 2024
18/08 - 2024
11/08 - 2024
04/08 - 2024
30/07 - 2024
UEFA Europa Conference League
15/08 - 2024 H1: 1-1
09/08 - 2024 H1: 2-1
01/08 - 2024 H1: 1-0