• Chơi Nhanh Bản Web
  • Đăng ký

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Nations League

(League B - 4)
SVĐ Tarczyński Arena (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 3, 15/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Tarczyński Arena

Trực tiếp kết quả Ukraine vs Czech Republic Thứ 3 - 15/10/2024

Tổng quan

  • O. Gutsulyak (Thay: O. Zubkov)
    22’
    18’
    L. Červ
  • O. Zubkov (Thay: O. Hutsuliak)
    22’
    19’
    Đang cập nhật
  • (Pen) A. Dovbyk
    52’
    45+3’
    M. Vitik (Var: Goal Disallowed - offside)
  • (Pen) A. Dovbyk
    53’
    58’
    L. Provod (Thay: A. Hlozek)
  • M. Shaparenko (Thay: D. Kryskiv)
    64’
    58’
    V. Cerny (Thay: O. Lingr)
  • T. Stepanenko (Thay: I. Kaliuzhnyi)
    64’
    58’
    O. Lingr (Thay: V. Černý)
  • D. Kryskiv (Thay: M. Shaparenko)
    64’
    58’
    A. Hložek (Thay: L. Provod)
  • I. Kaliuzhnyi (Thay: T. Stepanenko)
    64’
    63’
    Tomáš Chorý
  • T. Stepanenko (Thay: I. Kaliuzhnyi)
    65’
    64’
    T. Chory
  • Dmytro Kryskiv
    75’
    70’
    J. Boril (Thay: O. Zmrzly)
  • D. Kryskiv
    76’
    70’
    T. Chory (Thay: J. Kliment)
  • Y. Konoplya (Thay: O. Tymchyk)
    80’
    70’
    J. Kliment (Thay: T. Chorý)
  • A. Dovbyk (Thay: R. Yaremchuk)
    80’
    70’
    O. Zmrzlý (Thay: J. Bořil)
  • O. Tymchyk (Thay: Y. Konoplia)
    80’
    89’
    Lukáš Červ
  • R. Yaremchuk (Thay: A. Dovbyk)
    80’
    90’
    L. Cerv
  • 90+1’
    P. Sulc (Thay: J. Kuchta)
  • 90+3’
    Jan Kliment
  • 90+4’
    Ondrej Lingr
  • 90+1’
    J. Kuchta (Thay: P. Šulc)

Thống kê trận đấu Ukraine vs Czech Republic

số liệu thống kê
Ukraine
Ukraine
Czech Republic
Czech Republic
53% 47%
  • 8 Phạm lỗi 12
  • 2 Việt vị 1
  • 7 Phạt góc 5
  • 1 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 15
  • 3 Sút trúng đích 7
  • 5 Sút không trúng đích 7
  • 5 Cú sút bị chặn 1
  • 8 Sút trong vòng cấm 9
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 6 Thủ môn cản phá 2
  • 438 Tổng đường chuyền 387
  • 344 Chuyền chính xác 306
  • 79% % chuyền chính xác 79%
Ukraine
4-1-4-1

Ukraine
vs
Czech Republic
Czech Republic
4-2-3-1
Ao
12
Anatoliy Trubin
Ao
22
Mykola Matviyenko
Ao
4
Maksym Talovierov
Ao
13
Illia Zabarnyi
Ao
2 Thay
Yukhym Konoplia
Ao
6 Thay
Taras Stepanenko
Ao
7
Mykhaylo Mudryk
Ao
8
Georgiy Sudakov
Ao
10 Thay
Mykola Shaparenko
Ao
19 Thay
Oleksii Hutsuliak
Ao
11 Ban thangBan thangThay
Artem Dovbyk
Ao
19 The phatThe phatThay
Tomáš Chorý
Ao
14 Thay
Lukáš Provod
Ao
15 Thay
Pavel Šulc
Ao
17 Thay
Václav Černý
Ao
22
Tomáš Souček
Ao
12 Ban thangThe phatThe phat
Lukáš Červ
Ao
8 Thay
Jan Bořil
Ao
7
Ladislav Krejčí
Ao
6
Martin Vitík
Ao
5
Vladimír Coufal
Ao
1
Matej Kovar

Đội hình xuất phát Ukraine vs Czech Republic

  • 12
    Anatoliy Trubin
  • 2
    Yukhym Konoplia
  • 13
    Illia Zabarnyi
  • 4
    Maksym Talovierov
  • 22
    Mykola Matviyenko
  • 6
    Taras Stepanenko
  • 19
    Oleksii Hutsuliak
  • 10
    Mykola Shaparenko
  • 8
    Georgiy Sudakov
  • 7
    Mykhaylo Mudryk
  • 11
    Artem Dovbyk
  • 1
    Matej Kovar
  • 5
    Vladimír Coufal
  • 6
    Martin Vitík
  • 7
    Ladislav Krejčí
  • 8
    Jan Bořil
  • 12
    Lukáš Červ
  • 22
    Tomáš Souček
  • 17
    Václav Černý
  • 15
    Pavel Šulc
  • 14
    Lukáš Provod
  • 19
    Tomáš Chorý

Đội hình dự bị

Ukraine (4-1-4-1): Heorhiy Bushchan (1), Bogdan Mykhaylichenko (3), Oleksandr Svatok (5), Roman Yaremchuk (9), Vitaliy Buyalskyi (14), Ivan Kalyuzhnyi (15), Oleksandr Nazarenko (16), Vladyslav Vanat (17), Oleksandr Tymchyk (18), Oleksandr Zubkov (20), Dmytro Kryskiv (21)

Czech Republic (4-2-3-1): Ondřej Zmrzlý (2), Jan Kliment (3), Robin Hranáč (4), Adam Hložek (9), Tomáš Čvančara (10), Jan Kuchta (11), Vasil Kušej (13), Antonin Kinsky (16), Lukáš Kalvach (18), Ondrej Lingr (20), Alex Král (21), Martin Jedlička (23)

Thay người Ukraine vs Czech Republic

  • O. Zubkov Arrow left
    O. Gutsulyak
    22’
    58’
    arrow left A. Hlozek
  • O. Hutsuliak Arrow left
    O. Zubkov
    22’
    58’
    arrow left O. Lingr
  • D. Kryskiv Arrow left
    M. Shaparenko
    64’
    58’
    arrow left V. Černý
  • I. Kaliuzhnyi Arrow left
    T. Stepanenko
    64’
    58’
    arrow left L. Provod
  • M. Shaparenko Arrow left
    D. Kryskiv
    64’
    70’
    arrow left O. Zmrzly
  • T. Stepanenko Arrow left
    I. Kaliuzhnyi
    64’
    70’
    arrow left J. Kliment
  • I. Kaliuzhnyi Arrow left
    T. Stepanenko
    65’
    70’
    arrow left T. Chorý
  • O. Tymchyk Arrow left
    Y. Konoplya
    80’
    70’
    arrow left J. Bořil
  • R. Yaremchuk Arrow left
    A. Dovbyk
    80’
    90+1’
    arrow left J. Kuchta
  • Y. Konoplia Arrow left
    O. Tymchyk
    80’
    90+1’
    arrow left P. Šulc
  • A. Dovbyk Arrow left
    R. Yaremchuk
    80’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Nations League
11/09 - 2024 H1: 2-1
17/10 - 2018 H1: 1-0
07/09 - 2018 H1: 1-1
Friendlies

Thành tích gần đây Ukraine

UEFA Nations League
12/10 - 2024 H1: 1-0
11/09 - 2024 H1: 2-1
08/09 - 2024
Euro Championship
26/06 - 2024
21/06 - 2024 H1: 1-0
17/06 - 2024 H1: 1-0
Friendlies
11/06 - 2024
08/06 - 2024 H1: 3-1
04/06 - 2024

Thành tích gần đây Czech Republic

UEFA Nations League
12/10 - 2024 H1: 1-0
11/09 - 2024 H1: 2-1
07/09 - 2024 H1: 1-0
Euro Championship
22/06 - 2024 H1: 1-0
Friendlies
07/06 - 2024 H1: 2-0
27/03 - 2024 H1: 1-1